Có 2 kết quả:
藩库 fān kù ㄈㄢ ㄎㄨˋ • 藩庫 fān kù ㄈㄢ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government repository
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government repository
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
Bình luận 0